RTD (Resistance Temperature Detector) là một cảm biến có điện trở thay đổi khi nhiệt độ của nó thay đổi. Điện trở tăng khi nhiệt độ của cảm biến tăng. Mối quan hệ giữa điện trở và nhiệt độ đã được biết rõ và có thể lặp lại theo thời gian.
RTD được xây dựng theo một số đường đặt tuyến và dung sai được tiêu chuẩn hóa. Đường đặt tuyến phổ biến nhất là đường đặt tuyến 'DIN'. Đường đặt tuyến mô tả các đặc tính điện trở và nhiệt độ của cảm biến Bạch kim, 100 ohm, dung sai được tiêu chuẩn hóa và phạm vi nhiệt độ có thể đo được.
Tiêu chuẩn DIN chỉ định điện trở cơ bản là 100 ohms ở 0°C và hệ số nhiệt độ là 0,00385 Ohm/Ohm/°C.
Có ba loại dung sai tiêu chuẩn cho DIN RTD:
DIN Class A: ±(0.15 + .002 |T|°C)
DIN Class B: ±(0.3 + .005 |T|°C)
DIN Class C: ±(1.2 + .005 |T|°C)
RTD phổ biến nhất là 100 Ohm Platinum với hệ số nhiệt độ 0,00385.
Loại nguyên tố | Điện trở cơ bản tính bằng Ohms | TCR (Ohm / Ohm / ° C) |
Bạch kim | 100 Ohms ở 0 ° C | .00385 |
Bạch kim | 100 Ohms ở 0 ° C | .00392 |
Bạch kim | 100 Ohms ở 0 ° C | .00375 |
Niken | 120 Ohms ở 0 ° C | .00672 |
Đồng | 10 Ohms ở 25 ° C | .00427 |
Ưu điểm của cãm biến RTD:
- Đầu ra rất ổn định
- Chính xác nhất
- Độ chính xác cao
- Độ lặp lại cao
- Độ ổn định được duy trì trong thời gian dài
- RTD không yêu cầu cáp nối dài đặc biệt
Nhược điểm của cảm biến RTD:
- Độ nhạy thấp
- Ít chắc chắn hơn trong môi trường rung động cao
- Sóc và rung ảnh hưởng đến việc đọc nhiệt độ
- Thời gian phản hồi chậm hơn so với cặp nhiệt điện
- Phạm vi nhiệt độ hạn chế